🌟 화가 동하다

1. 참고 있던 화를 더 이상 참지 못해서 격한 발언이나 행동을 하게 되다.

1. BỐC HOẢ: Không thể chịu đựng hơn nữa cơn tức giận vốn đang chịu đựng nên hành động và phát ngôn mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안 그래도 기분이 좋지 않은 터에 친구가 계속 놀려대자 그는 화가 동했다.
    He was in a bad mood when his friend kept teasing him.
  • Google translate 오늘은 승규가 나한테 소리를 지르는 거 있지?
    Seung-gyu's yelling at me today, right?
    Google translate 네가 매일 괴롭히니까 승규도 참고 참다가 화가 크게 동한 거지.
    Because you're bothering him every day, seung-gyu endured it and got angry.

화가 동하다: have one's anger aroused,怒りが動く。怒りが込み上げる,La colère est remuée, sortir de ses gonds,explotar su ira,يثير الغضب,,bốc hoả,(ป.ต.)ความโมโหเกิดขึ้น ; ระเบิดความโมโห, ระเบิดความโกรธ,,выпустить пар из ушей,动怒,

💕Start 화가동하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273)